屋外用ラベル
おくがいようラベル
☆ Danh từ
Tem nhãn chống nước
屋外用ラベル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屋外用ラベル
屋外用/耐水ラベル おくがいよう/たいすいラベル
Nhãn chịu nước/ ngoài trời.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
外部ラベル がいぶラベル
nhãn ngoài
屋外用 フロアサインスタンド おくがいよう フロアサインスタンド おくがいよう フロアサインスタンド おくがいよう フロアサインスタンド
chân đế biển báo ngoài trời (một kệ hoặc chân đựng được thiết kế để đặt biển chỉ dẫn, thông báo, hoặc quảng cáo, đặc biệt là ở nơi ngoại vi, ngoại trời)
メディアケース用ラベル メディアケースようラベル
nhãn hộp đựng đĩa
プリント用ラベル プリントようラベル
nhãn dán in ấn
ワープロ用ラベル ワープロようラベル
nhãn dán cho máy đánh chữ
クリーンルーム用ラベル クリーンルームようラベル
nhãn phòng sạch