Kết quả tra cứu 屋外用 フロアサインスタンド
Các từ liên quan tới 屋外用 フロアサインスタンド
屋外用 フロアサインスタンド
おくがいよう フロアサインスタンド おくがいよう フロアサインスタンド おくがいよう フロアサインスタンド
☆ Danh từ
◆ Chân đế biển báo ngoài trời (một kệ hoặc chân đựng được thiết kế để đặt biển chỉ dẫn, thông báo, hoặc quảng cáo, đặc biệt là ở nơi ngoại vi, ngoại trời)
Đăng nhập để xem giải thích