Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
屋戸 やど
door, doorway
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
井戸屋形 いどやかた
mái lợp phía trên cái giếng (được làm sơ sài)
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà