Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屋根裏 やねうら
gác xép, gác mái, gác xép sát mái
屋根裏部屋 やねうらべや やねうらへや
gác xép
ライブハウス ライブ・ハウス ライブハウス
nơi biểu diễn âm nhạc; phòng hòa nhạc.
裏屋 うらや
nhà hướng hẻm (hướng ngược lại với mặt đường)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋根 やね
mái nhà
楽屋裏 がくやうら
hậu trường