Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屋根裏 やねうら
gác xép, gác mái, gác xép sát mái
屋根裏部屋 やねうらべや やねうらへや
gác xép
彼女 かのじょ
chị ta
裏屋 うらや
nhà hướng hẻm (hướng ngược lại với mặt đường)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
彼女ら かのじょら
các cô ấy