Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 屋良有作
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作り酒屋 つくりざかや
nơi ủ rượu.
有効作用 ゆうこうさよう
hoạt động có hiệu quả (vật lý)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
良い伝が有る よいつてがある
để có một kết nối tốt