Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
星屎 ほしくそ
mảnh thiên thạch
耳屎
ráy tai
屎尿 しにょう
chất bài tiết, cứt, đái
屎糞 しふん
urine and excrement
目屎 めくそ
ghèn mắt
鼻屎 はなくそ
gỉ mũi
金屎 かなくそ
xỉ, gỉ sắt
蟹屎 かにくそ かにばば かにここ
phân đầu tiên của trẻ sơ sinh, phân su