Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳屎
ráy tai
金屎 かなくそ
xỉ, gỉ sắt
屎尿 しにょう
chất bài tiết, cứt, đái
蟹屎 かにくそ かにばば かにここ
phân đầu tiên của trẻ sơ sinh, phân su
鼻屎 はなくそ
gỉ mũi
目屎 めくそ
ghèn mắt
屎糞 しふん
urine and excrement
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.