Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 屏風浦工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
屏風岩 びょうぶいわ
Vách đá dốc đứng.
金屏風 きんびょうぶ きむびょうぶ
bình phong được dát vàng lá
枕屏風 まくらびょうぶ
màn che giường (xung quanh)
屏風絵 びょうぶえ
tranh vẽ trên bình phong
浦風 うらかぜ うらふう
gió thoảng từ biển; gió biển