Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
屏風岩 びょうぶいわ
Vách đá dốc đứng.
屏風絵 びょうぶえ
picture drawn on a folding screen
枕屏風 まくらびょうぶ
màn che giường (xung quanh)
金屏風 きんびょうぶ きむびょうぶ
bình phong được dát vàng lá
浦風 うらかぜ うらふう
gió thoảng từ biển; gió biển
農村風景 のうそんふうけい
phong cảnh nông thôn
屏禁 へいきん
sự giam cầm nơi vắng vẻ