Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 屏風馬
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
屏風岩 びょうぶいわ
Vách đá dốc đứng.
屏風絵 びょうぶえ
picture drawn on a folding screen
枕屏風 まくらびょうぶ
màn che giường (xung quanh)
金屏風 きんびょうぶ きむびょうぶ
bình phong được dát vàng lá
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
風馬牛 ふうばぎゅう
người thờ ơ
馬耳東風 ばじとうふう
nói ra thái độ trung lập; nói chuyện với tường; cầu khẩn tới điếc những cái tai