Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コホモロジー
đối đồng điều
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
数係数 すうけいすう
hệ số
係数 けいすう
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn