Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
層雲 そううん
cột mây; tầng mây
温泉 おんせん
suối nước nóng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
巻層雲 けんそううん
(khí tượng) mây ti tầng
乱層雲 らんそううん
mây loạn tầng
層積雲 そうせきうん
mây tầng tích
絹層雲 けんそううん
mây ti tầng
上層雲 じょうそううん じょうそうくも
trên mây che