Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞き捨てる ききすてる ききずてる
lờ đi; giám sát
焼き捨てる やきすてる
đốt bỏ
吐き捨てる はきすてる
nhả ra, phun ra
書き捨てる かきすてる
để viết và ném ra khỏi; để viết cẩu thả; để bắt đầu viết rồi dừng phần - cách xuyên qua
捨てる すてる
bỏ; từ bỏ
聞き捨て ききずて
không thể thứ được, không thể bào chữa được
切捨てる きりすてる
cắt bỏ
捨て去る すてさる
Vứt bỏ, xoá đi