Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞き捨て
ききずて
không thể thứ được, không thể bào chữa được
聞き捨てる
ききすてる ききずてる
lờ đi
聞き捨てにする ききずてにする
trông nom, giám sát, nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét
聞き捨てならない ききずてならない ききすてならない
không tha thứ
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
焼き捨てる やきすてる
đốt bỏ
吐き捨てる はきすてる
nhả ra, phun ra
書き捨てる かきすてる
để viết và ném ra khỏi; để viết cẩu thả; để bắt đầu viết rồi dừng phần - cách xuyên qua
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
「VĂN XÁ」
Đăng nhập để xem giải thích