履修登録
りしゅうとうろく「LÍ TU ĐĂNG LỤC」
☆ Danh từ
Đăng ký khóa học

履修登録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 履修登録
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
履修 りしゅう
sự tham gia học hành; sự hoàn thành khoá học
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
再履修 さいりしゅう
Học lại
チャンネル登録 チャンネルとおろく
Đăng kí kênh, Theo dõi kênh
登録証 とうろくしょう
thẻ đăng kí
登録債 とーろくさい
trái phiếu có đăng ký
ユーザー登録 ユーザーとうろく
đăng ký làm người dùng