登録
とうろく「ĐĂNG LỤC」
Sự đăng ký
登録済
みの
マスコミ関係者
_
名
によって
行
われる
取材
Bài phóng sự được tiến hành do nhóm ~ người có liên quan đến các phương tiện thông tin đại chúng đã đăng ký .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đăng ký; sổ sách đăng ký
その
意匠
は
特許局
に
登録
されている.
Bản thiết kế/mẫu được đăng kí với cục bản quyền
環境汚染物質排出・移動登録
Đăng ký thải và chuyển những chất thải ô nhiễm môi trường .

Từ đồng nghĩa của 登録
noun
Bảng chia động từ của 登録
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 登録する/とうろくする |
Quá khứ (た) | 登録した |
Phủ định (未然) | 登録しない |
Lịch sự (丁寧) | 登録します |
te (て) | 登録して |
Khả năng (可能) | 登録できる |
Thụ động (受身) | 登録される |
Sai khiến (使役) | 登録させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 登録すられる |
Điều kiện (条件) | 登録すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 登録しろ |
Ý chí (意向) | 登録しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 登録するな |