履歴
りれき「LÍ LỊCH 」
☆ Danh từ
Lịch sử; dữ kiện
〔
コンピュータ
の〕
履歴
を
クリア
する
Xóa sạch lịch sử (dữ kiện) của máy tính
Lý lịch
申
し
分
のない
履歴
Lý lịch hoàn hảo
きれいな
履歴
Lý lịch trong sạch .

Từ đồng nghĩa của 履歴
noun