Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
履歴書 りれきしょ
bản lý lịch
履歴 りれき
lịch sử; dữ kiện
エラー履歴 エラーりれき
lịch sử lỗi
コマンド履歴 コマンドりれき
lịch sử câu lệnh
履歴データ りれきデータ
dữ kiện lịch sử
承認履歴 しょうにんりれき
bản ghi phê duyệt
改訂履歴 かいていりれき
lịch sử sửa đổi
履歴情報 りれきじょうほう
thông tin lịch sử