Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
森閑とした しんかんとした
yên tĩnh, tĩnh lặng, yên lặng
山と谷 やまとたに
sơn cốc.
山づと やまづと
đặc sản miền núi; sản vật vùng núi
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)