山の手言葉
やまのてことば
☆ Danh từ
The refined speech of the uptown residents of Tokyo

山の手言葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山の手言葉
山言葉 やまことば
mountain language (euphemisms used by hunters, etc. when in the wild)
言の葉 ことのは ことのえ
từ ngữ, từ vựng; thơ ca Nhật
言葉 ことば けとば
câu nói
神の言葉 かみのことば
Word of God, God's Word, sword of the Spirit
コヘレトの言葉 コヘレトのことば
Truyền đạo (Kinh Thánh Cựu Ước)
言葉の壁 ことばのかべ
bức tường ngôn ngữ, rào cản ngôn ngữ
言葉の綾 ことばのあや
xuất hiện (của) lời nói
山の手 やまのて
khu vực nhiều đồi núi; khu vực cư trú dành cho quan chức cấp cao ở Tokyo