Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
野山 のやま
đồi núi
山野 さんや やまの
đồi và ruộng
金山 きんざん かなやま
núi vàng
野遊山 のゆさん
ra khỏi đồi núi đi chơi, xuống núi
高野山 こうやさん
(núi trong chức quận trưởng wakayama)
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi