Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登山 とざん
sự leo núi
ズボンした ズボン下
quần đùi
登下校 とうげこう
việc đi từ nhà đến trường và từ trường về nhà
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
登山口 とざんぐち
cửa lên núi.
登山隊 とざんたい
đoàn leo núi, đội leo núi
登山靴 とざんぐつ とざんくつ
giày leo núi