Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山中真由美
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
真美 しんび まみ
vẻ đẹp thật
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真善美 しんぜんび
chân thiện mỹ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
真中 まんなか
chính giữa.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.