Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
一山 いっさん ひとやま
một quả núi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku