Các từ liên quan tới 山口県済生会下関総合病院
総合病院 そうごうびょういん
bệnh viện đa khoa
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
県病院 けんびょういん
bệnh viện tỉnh
県立病院 けんりつびょういん
bệnh viện tỉnh.
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
議会下院 ぎかいかいん
hạ viện (quốc hội, đại hội, chế độ ăn uống)
総合口座 そうごうこうざ
tài khoản tiết kiệm, <Mỹ> bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi