総合口座
そうごうこうざ「TỔNG HỢP KHẨU TỌA」
☆ Danh từ
Tài khoản tiết kiệm, bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi
Tài khoản tiền gửi+ Trong nghiệp vụ ngân hàng ở Anh, một kiểu tài khoản được thiết kế để thu hút các số dư ít hoạt động của khách hàng, và hoạt động như là một phương tiện tiết kiện.
