Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瞳 ひとみ
con ngươi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
瞳子 どうし
học sinh
縮瞳 しゅくどう
co đồng tử
瞳孔 どうこう
tròng đen.
散瞳 さんどう
giãn đồng tử
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku