Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
一人静 ひとりしずか ヒトリシズカ
yên lặng một mình; cô độc
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
人口静態 じんこうせいたい
nhân khẩu tĩnh.
一山 いっさん ひとやま
một quả núi
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku