Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山吉盛典
盛典 せいてん
nghi lễ chính (vĩ đại)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山盛り やまもり
một đống
盛り沢山 もりだくさん
nhiều, thay đổi
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành