Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山名豊時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
豊山派 ぶざんは
giáo phái Buzan (của Phật giáo Shingi Shingon)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山名 さんめい
tên của ngọn núi
名山 めいざん
ngọn núi đẹp hùng vĩ, ngọn núi nổi tiếng
織豊時代 しょくほうじだい
thời kì Shokuho
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.