Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山咲しづ香
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山づと やまづと
đặc sản miền núi; sản vật vùng núi
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
香しい かぐわしい
mùi hương kích thích, hấp dẫn, lôi cuốn
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
咲く さく
nở