Các từ liên quan tới 山形村 (岩手県)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
山形県 やまがたけん
tỉnh yamagata
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩山 いわやま
núi đá