山成す
やまなす「SAN THÀNH」
Một núi (của); mountainlike

山成す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山成す
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
複成火山 ふくせいかざん
núi lửa đa gen ( nhiều lần phun trào mắc ma trên cùng một miệng núi lửa )
成層火山 せいそうかざん
stratovolcano; núi lửa phức
単成火山 たんせいかざん
monogenetic volcano
成す なす
hoàn thành; làm xong