Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
七本 ななほん
seven (long cylindrical things)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本平 にほんだいら
Đồng bằng Nhật Bản
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng