Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本七平賞
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
七本 ななほん
bảy cái; bảy cây
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ノーベル平和賞 ノーベルへいわしょう
Giải thưởng hòa bình Nobel.