Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本兼一
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
一本 いっぽん
một đòn