Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
一本 いっぽん
một đòn