Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巌 いわお
vách đá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
巌頭 いわおあたま
đỉnh của một tảng đá lớn
奇巌 きいわお
những tảng đá lớn với hình thù quái dị