Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
純日本人 じゅんにほんじん
người Nhật gốc
純日本風 じゅんにほんふう
phong cách Nhật bản thuần tuý.
純日本式 じゅんにほんしき じゅんにっぽんしき
kiểu thuần túy tiếng nhật
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.