Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舞子 まいこ ぶぎ
dạy nghề vũ nữ nhật; nhảy cô gái
舞台衣装 ぶたいいしょう
những trang phục (sân khấu)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
本舞台 ほんぶたい
giai đoạn chính; nơi công công
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
獅子舞 ししまい
múa lân, múa sư tử