Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本舞衣子
舞子 まいこ ぶぎ
dạy nghề vũ nữ nhật; nhảy cô gái
舞台衣装 ぶたいいしょう
những trang phục (sân khấu)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
本舞台 ほんぶたい
giai đoạn chính; nơi công công
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
舞囃子 まいばやし
hình thức biểu diễn nhạc kịch của kịch Noh (vai diễn Shite sẽ không đeo mặt nạ)
獅子舞 ししまい
múa lân, múa sư tử