Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本舞香
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
本舞台 ほんぶたい
giai đoạn chính; nơi công công
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本舞踊 にほんぶよう
Múa truyền thống Nhật Bản.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
総本山 そうほんざん
một ngôi chùa nằm phía trên ngọn núi chính và kiểm soát một giáo phái