Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本豊三
日本三名山 にほんさんめいざん
Japan's Three Famous Mountains (Mt. Fuji, Mt. Tate and Mt. Haku)
日本三霊山 にほんさんれいざん
ba ngọn núi thiêng của Nhật Bản (núi Phú Sĩ, Núi Hakusan, Núi Tateyama)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
豊山派 ぶざんは
giáo phái Buzan (của Phật giáo Shingi Shingon)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
三本 さんぼん
ba (từ để đếm các thứ hình ống dài)
三山 さんざん
three mountains