Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俊英 しゅんえい
sự anh tuấn; sự giỏi giang; giỏi giang.
英俊 えいしゅん
anh tuấn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài