Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山根銀二
銀山 ぎんざん
mỏ bạc
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
二乗根 にじょうこん
căn bậc hai.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.