山椒は小粒でもぴりりと辛い
さんしょうはこつぶでもぴりりとからい
☆ Cụm từ
Nhỏ nhưng có võ

山椒は小粒でもぴりりと辛い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山椒は小粒でもぴりりと辛い
山椒 さんしょう さんしょ サンショウ
hạt tiêu tiếng nhật (cái cây) (xanthoxylum piperitum); tro đầy gai
粒粒辛苦 りゅうりゅうしんく
siêng năng, cần mẫn
cay rộp; cay bỏng miệng; cay như xé.
chặt chẽ; chính xác; đúng đắn.
ngứa ran, cay đắng, hăng hái
小辛 こがら
slightly spicy
ngứa ran; châm chích; cay nồng
山椒餅 さんしょうもち
mochi with sansho (sichuan pepper)