ぴりり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tingling, stinging, pungently

Bảng chia động từ của ぴりり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぴりりする |
Quá khứ (た) | ぴりりした |
Phủ định (未然) | ぴりりしない |
Lịch sự (丁寧) | ぴりりします |
te (て) | ぴりりして |
Khả năng (可能) | ぴりりできる |
Thụ động (受身) | ぴりりされる |
Sai khiến (使役) | ぴりりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぴりりすられる |
Điều kiện (条件) | ぴりりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぴりりしろ |
Ý chí (意向) | ぴりりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぴりりするな |
ぴりり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぴりり
山椒は小粒でもぴりりと辛い さんしょうはこつぶでもぴりりとからい
nhỏ nhưng có võ
cay rộp; cay bỏng miệng; cay như xé.
ピリピリ ぴりぴり
ngứa ran, chích, thông minh, nóng, đốt lưỡi, trở nên căng thẳng, cay xé lưỡi.
ぴたり ぴたり
chặt chẽ
with a click, with a snap
with a twitch (e.g. an eyebrow), with a dip, with a bob, with a flutter
ぴったり ぴったし
vừa vặn; vừa khớp.
ぴしゃり ピシャリ
tát, bắn tung tóe, văng tung tóe, đập mạnh, bằng phẳng (từ chối, từ chối, v.v.)