Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山澤逸平
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
逸 いち いつ
xuất sắc, tuyệt vời
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.