山猫争議
やまねこそうぎ「SAN MIÊU TRANH NGHỊ」
☆ Danh từ
Bãi công không chính thức+ Là cuộc bãi công do các nhóm thành viên công đoàn địa phương tổ chức, về mặt hình thức không có sự cho phép chính thức của ban lãnh đạo công đoàn và trái với những nguyên tắc đã định.

山猫争議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山猫争議
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
争議 そうぎ
sự bãi công; cuộc bãi công
山猫 やまねこ ヤマネコ
mèo rừng; linh miêu
争議団 そうぎだん
đoàn thể đấu tranh lao động (một nhóm người lao động hoặc công chức tổ chức đình công hoặc phản đối trong một vấn đề liên quan đến quyền lợi lao động)
争議権 そうぎけん
quyền đấu tranh của người lao động chống lại các hành vi sai trái của người sử dụng lao động
ベンガル山猫 ベンガルやまねこ ベンガルヤマネコ
con mèo báo
リビア山猫 リビアやまねこ リビアヤマネコ
mèo rừng châu Phi
マレー山猫 マレーやまねこ マレーヤマネコ
Mèo đầu phẳng (là một loài mèo thuộc chi Prionailurus trong họ Mèo)