山猿
やまざる「SAN VIÊN」
☆ Danh từ
Con khỉ; người thộn; nông dân

Từ đồng nghĩa của 山猿
noun
山猿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山猿
銀山猿子 ぎんざんましこ ギンザンマシコ
Pinicola enucleator (một loài chim trong họ Fringillidae)
猿山 さるやま
hill in a monkey enclosure (at a zoo, etc.)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
猿 さる サル ましら まし
khỉ
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi
猿神 さるがみ
thần khỉ
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.